Trang chủ002515 • SHE
add
Jinzi Ham Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T CNY
Số lượng trung bình
84,51 Tr
Tỷ số P/E
145,78
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,37 Tr | -38,85% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -120,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | -133,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -124,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -226,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 21,23% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 0,94% |
Tổng nợ | 61,50 Tr | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -120,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,21 Tr | -222,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | 63,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,24 Tr | 70,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,68 Tr | 41,55% |
Dòng tiền tự do | -64,62 Tr | -544,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
380