Trang chủ002518 • SHE
add
Khoa học và Công nghệ KSTAR Thâm Quyến
Giá đóng cửa hôm trước
21,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,96 ¥ - 22,50 ¥
Phạm vi một năm
14,84 ¥ - 31,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T CNY
Số lượng trung bình
13,07 Tr
Tỷ số P/E
33,63
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,43 Tr | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 161,78 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 111,05 Tr | -17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | -27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,55 Tr | -3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,49 Tr | -58,40% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 3,70% |
Tổng nợ | 2,43 T | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,05 Tr | -17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,40 Tr | -159,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,64 Tr | 3.186,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 Tr | 89,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,84 Tr | 167,93% |
Dòng tiền tự do | -470,79 Tr | -143,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.035