Trang chủ002521 • SHE
add
Qifeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
43,46
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,35 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | 41,37% |
Thu nhập ròng | 39,29 Tr | 1.608,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,44 Tr | 76,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,40 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 4,81% |
Tổng nợ | 1,50 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,29 Tr | 1.608,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,14 Tr | 75,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,45 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,10 Tr | -623,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,72 Tr | -1,43% |
Dòng tiền tự do | -65,99 Tr | 74,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.462