Trang chủ002522 • SHE
add
Zhejiang Zhongcheng Packing Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 6,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
19,18 Tr
Tỷ số P/E
56,37
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,60 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 70,10 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | 31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,91 Tr | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,18 Tr | 3,36% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 0,54% |
Tổng nợ | 1,30 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 905,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | 31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,92 Tr | -8,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,49 Tr | 452,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,63 Tr | 70,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,46 Tr | 4.829,43% |
Dòng tiền tự do | 74,52 Tr | 0,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.033