Trang chủ002526 • SHE
add
Shandong Mining Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,56 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
100,16 Tr
Tỷ số P/E
85,09
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,50 Tr | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 98,84 Tr | -24,86% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 110,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 108,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,13 Tr | 272,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 518,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,43 Tr | 10,29% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 6,37% |
Tổng nợ | 1,92 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 110,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,65 Tr | 111,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,35 Tr | 1.105,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,91 Tr | -137,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,11 Tr | 166,86% |
Dòng tiền tự do | 358,30 Tr | 319,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.625