Trang chủ002534 • SHE
add
Xizi Clean Energy Eqipmnt Mnfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,82 ¥ - 11,01 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 14,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
34,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 197,57 Tr | 13,53% |
Thu nhập ròng | 53,65 Tr | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -80,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,72 Tr | 5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,65 Tr | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,30 Tr | 51,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,36 Tr | 60,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,79 Tr | -90,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,68 Tr | 51,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1955
Trang web
Nhân viên
2.409