Trang chủ002535 • SHE
add
Linzhou Heavy Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,76 ¥ - 3,82 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
17,26 Tr
Tỷ số P/E
115,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,09 Tr | -40,57% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | -35,69% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,62 Tr | -35,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,76 Tr | -12,54% |
Tổng tài sản | 4,12 T | -7,06% |
Tổng nợ | 3,40 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,39 Tr | -78,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,94 N | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,16 Tr | 37,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 Tr | -131,12% |
Dòng tiền tự do | -137,18 Tr | -70,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.763