Trang chủ002540 • SHE
add
Jiangsu Asia Pacific Lght Aly Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 5,98 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
12,25 Tr
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 99,93 Tr | 21,89% |
Thu nhập ròng | 93,80 Tr | -23,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,11 Tr | -13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,97 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 5,02% |
Tổng nợ | 2,52 T | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,80 Tr | -23,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,52 Tr | -217,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,73 Tr | -84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,36 Tr | 211,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,15 Tr | -690,36% |
Dòng tiền tự do | -781,70 Tr | -12,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.320