Trang chủ002548 • SHE
add
Shenzhen Kingsino Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 5,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
52,38 Tr
Tỷ số P/E
67,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 71,31 Tr | -36,68% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -77,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -79,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,64 Tr | 38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 202,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,30 Tr | 5,41% |
Tổng tài sản | 5,58 T | -3,84% |
Tổng nợ | 4,02 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -77,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,97 Tr | 30,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 Tr | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 Tr | 30,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 Tr | 69,20% |
Dòng tiền tự do | 80,50 Tr | 231,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
2.708