Trang chủ002551 • SHE
add
Shenzhen Glory Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,67 ¥
Phạm vi một năm
2,57 ¥ - 5,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
13,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,48 Tr | -39,25% |
Chi phí hoạt động | 55,60 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | -27,37 Tr | -4.004,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,14 | -6.489,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | -148,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,90 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -9,05% |
Tổng nợ | 829,97 Tr | -28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,37 Tr | -4.004,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,77 Tr | 8,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,23 Tr | 32,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,14 Tr | 148,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,28 Tr | 126,88% |
Dòng tiền tự do | -58,72 Tr | 6,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.410