Trang chủ002556 • SHE
add
Anhui Huilong Agrcl Mns of Prdn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,82 ¥
Phạm vi một năm
4,92 ¥ - 7,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
23,84 Tr
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 139,41 Tr | -31,73% |
Thu nhập ròng | 53,80 Tr | 601,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,17 Tr | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 19,44% |
Tổng tài sản | 10,99 T | -1,30% |
Tổng nợ | 7,19 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,80 Tr | 601,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,37 Tr | 239,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,04 Tr | 102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,13 Tr | -325,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,45 Tr | -185,26% |
Dòng tiền tự do | 417,56 Tr | 167,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
3.896