Trang chủ002559 • SHE
add
Jiangsu Yawei Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,26 ¥ - 10,59 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
39,47 Tr
Tỷ số P/E
57,79
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,09 Tr | -8,82% |
Chi phí hoạt động | 122,95 Tr | 29,16% |
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,65 Tr | -23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -7,95% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 3,94% |
Tổng nợ | 2,84 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,52 Tr | -124,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,36 Tr | -608,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 Tr | -65,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,85 Tr | -393,16% |
Dòng tiền tự do | -86,56 Tr | 5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.795