Trang chủ002571 • SHE
add
Anhui Deli Household Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 10,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
15,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,43 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 67,59 Tr | 32,68% |
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -386,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -426,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,78 Tr | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,75 Tr | 31,76% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -2,98% |
Tổng nợ | 2,27 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -386,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,56 Tr | -19,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,59 Tr | 28,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,33 Tr | -804,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,92 Tr | -699,47% |
Dòng tiền tự do | 72,39 Tr | 140,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.455