Trang chủ002572 • SHE
add
Suofeiya Home Collection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,78 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
12,33 ¥ - 18,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
16,31 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 468,99 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | 362,15 Tr | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,96 Tr | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -17,07% |
Tổng tài sản | 13,74 T | -0,46% |
Tổng nợ | 6,20 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,15 Tr | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,02 Tr | -164,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,74 Tr | 70,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 504,18 Tr | 60,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,99 Tr | 66,25% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -568,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
12.901