Trang chủ002573 • SHE
add
Beijing SPC Environment Prtcn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 4,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
16,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 188,34 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | -92,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,60 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,92 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 24,60 T | -0,46% |
Tổng nợ | 17,18 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | -92,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 Tr | 109,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,05 Tr | 68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,03 Tr | -148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,49 Tr | 58,94% |
Dòng tiền tự do | -453,37 Tr | 33,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
6.864