Trang chủ002582 • SHE
add
Haoxiangni Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,13 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 12,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
13,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 373,74 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 102,64 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | 15,13 Tr | 161,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 159,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,36 Tr | 3.482,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -20,22% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -6,19% |
Tổng nợ | 1,40 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,13 Tr | 161,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,61 Tr | -10,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,03 Tr | -755,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,14 Tr | 88,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,44 Tr | 124,20% |
Dòng tiền tự do | -113,34 Tr | -71,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.818