Trang chủ002587 • SHE
add
Shenzhen AOTO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
12,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,22 Tr | -16,61% |
Chi phí hoạt động | 59,15 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -400,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -461,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,48 Tr | -214,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,29 Tr | 24,28% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -3,59% |
Tổng nợ | 558,71 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -400,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,43 Tr | -585,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,25 Tr | 482,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,07 Tr | 67,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,85 Tr | 221,60% |
Dòng tiền tự do | 74,82 Tr | 353,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.030