Trang chủ002595 • SHE
add
Himile MechSnce and Tech Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,84 ¥ - 84,32 ¥
Phạm vi một năm
45,59 ¥ - 88,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
27,81
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 313,11 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 591,55 Tr | 29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,39 Tr | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -16,34% |
Tổng tài sản | 13,74 T | 21,71% |
Tổng nợ | 2,34 T | 38,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,55 Tr | 29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,68 Tr | -9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,16 Tr | -111,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,39 Tr | 60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,52 Tr | 31,12% |
Dòng tiền tự do | -361,49 Tr | -139,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
14.804