Trang chủ002600 • SHE
add
Lingyi iTech (Guangdong) Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,14 ¥ - 15,75 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 18,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,91 T CNY
Số lượng trung bình
160,08 Tr
Tỷ số P/E
48,13
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,97 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 25,38% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 39,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | 90,16% |
Tổng tài sản | 51,76 T | 24,47% |
Tổng nợ | 28,48 T | 28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 39,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,44 Tr | 287,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 T | -266,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 177,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -59,41% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | 23,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1975
Trang web
Nhân viên
85.284