Trang chủ002600 • SHE
add
LINGYI iTECH GUANGDONG Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,42 T CNY
Số lượng trung bình
169,52 Tr
Tỷ số P/E
35,83
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 32,14% |
Chi phí hoạt động | 831,64 Tr | 10,68% |
Thu nhập ròng | 712,77 Tr | 14,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -27,21% |
Tổng tài sản | 41,58 T | 9,19% |
Tổng nợ | 22,13 T | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,77 Tr | 14,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,49 Tr | -194,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,16 Tr | -319,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,96 Tr | 259,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,54 Tr | -237,61% |
Dòng tiền tự do | -2,50 T | 0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1975
Trang web
Nhân viên
78.952