Trang chủ002603 • SHE
add
Shijiazhuang Yiling Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ¥ - 17,28 ¥
Phạm vi một năm
12,41 ¥ - 18,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 T CNY
Số lượng trung bình
21,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 752,68 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | 342,58 Tr | 51,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | 87,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,43 Tr | 19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 30,80% |
Tổng tài sản | 13,90 T | -18,01% |
Tổng nợ | 3,03 T | -44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,58 Tr | 51,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,94 Tr | 234,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,58 Tr | -837,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 Tr | 96,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,30 Tr | -22,02% |
Dòng tiền tự do | 404,14 Tr | -41,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
11.708