Trang chủ002603 • SHE
add
Shijiazhuang Yiling Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,30 ¥ - 17,69 ¥
Phạm vi một năm
12,41 ¥ - 21,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,22 T CNY
Số lượng trung bình
41,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 775,61 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | 331,87 Tr | 1.264,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | 1.215,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,37 Tr | 227,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 112,26% |
Tổng tài sản | 14,22 T | -14,41% |
Tổng nợ | 3,52 T | -31,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,87 Tr | 1.264,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,20 Tr | 663,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,07 Tr | -214,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 99,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,34 Tr | 103,46% |
Dòng tiền tự do | 304,37 Tr | 140,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
11.708