Trang chủ002605 • SHE
add
Shanghai Yaoji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,76 ¥ - 23,26 ¥
Phạm vi một năm
22,66 ¥ - 35,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 670,22 Tr | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 136,39 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | 134,34 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | 26,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,45 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 35,32% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 7,08% |
Tổng nợ | 1,47 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,34 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,34 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,70 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 Tr | 109,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,39 Tr | 465,98% |
Dòng tiền tự do | 63,32 Tr | 723,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.629