Trang chủ002607 • SHE
add
Offcn Education Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,24 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 T CNY
Số lượng trung bình
626,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,53 Tr | -30,40% |
Chi phí hoạt động | 294,69 Tr | -24,44% |
Thu nhập ròng | 52,25 Tr | -67,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -53,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 Tr | -28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,61 Tr | -81,33% |
Tổng tài sản | 6,53 T | -22,03% |
Tổng nợ | 5,79 T | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,25 Tr | -67,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,86 Tr | -14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,19 Tr | 5.381,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,90 Tr | -200,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,85 Tr | -136,18% |
Dòng tiền tự do | -401,75 Tr | 36,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
9.515