Trang chủ002608 • SHE
add
Jiangsu Guoxin Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,54 T CNY
Số lượng trung bình
14,78 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 287,24 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 100,29 T | 10,19% |
Tổng nợ | 51,40 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 7,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,63 Tr | 47,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,76 Tr | -1.504,52% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -2,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
5.693