Trang chủ002609 • SHE
add
Shenzhen Jshn Scnc nd Tchnlgy ndstry C L
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,02 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
81,06
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,14 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 117,29 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | -51,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,96 Tr | -22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,97 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -4,81% |
Tổng nợ | 1,13 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | -51,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,60 Tr | -86,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | 65,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,79 Tr | 52,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,62 Tr | -247,03% |
Dòng tiền tự do | -128,40 Tr | -12.716,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
2.814