Trang chủ002629 • SHE
add
Zhejiang Renzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,94 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
22,41 Tr
Tỷ số P/E
201,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,73 Tr | -74,55% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -27,76% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,33 | -259,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 Tr | 13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -72,59% |
Tổng tài sản | 285,28 Tr | 44,46% |
Tổng nợ | 224,46 Tr | 51,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 81,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,95 N | 105,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,95 N | 73,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -865,15 N | -191,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,14 N | 92,27% |
Dòng tiền tự do | 9,88 Tr | 610,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
131