Trang chủ002629 • SHE
add
Zhejiang Renzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 10,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
22,73 Tr
Tỷ số P/E
1.091,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,12 Tr | -55,83% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 171,17% |
Thu nhập ròng | -9,30 Tr | -227,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,33 | -389,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,11 Tr | -154,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -73,80% |
Tổng tài sản | 269,97 Tr | 24,99% |
Tổng nợ | 218,60 Tr | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 93,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,30 Tr | -227,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | 64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,22 N | 80,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 75,39% |
Dòng tiền tự do | -4,27 Tr | 71,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
131