Trang chủ002631 • SHE
add
Der Future Scienc & Tech Hldg Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,61 ¥
Phạm vi một năm
3,74 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
22,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,17 Tr | -31,23% |
Chi phí hoạt động | 68,13 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -154,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | -179,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 Tr | -85,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -7,91% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -21,53% |
Tổng nợ | 1,09 T | -53,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -154,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,96 Tr | -137,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,98 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,78 Tr | 61,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,72 Tr | 2,34% |
Dòng tiền tự do | -648,14 Tr | -5,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.727