Trang chủ002639 • SHE
add
Fujian Snowman Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,68 ¥ - 18,16 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 18,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T CNY
Số lượng trung bình
195,87 Tr
Tỷ số P/E
338,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 671,00 Tr | 31,68% |
Chi phí hoạt động | 120,82 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 12,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,56 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,72 Tr | 87,36% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 9,91% |
Tổng nợ | 2,40 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 12,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,25 Tr | -171,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,44 Tr | -980,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,89 Tr | 182,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,85 Tr | 136,97% |
Dòng tiền tự do | -100,28 Tr | 34,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.805