Trang chủ002647 • SHE
add
Rendong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
19,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,71 Tr | -45,86% |
Chi phí hoạt động | 73,08 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | 484,91 Tr | 1.766,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 240,39 | 3.177,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | -91,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 23,55% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 9,97% |
Tổng nợ | 4,07 T | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,91 Tr | 1.766,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | -75,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,20 N | 97,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,48 Tr | 2.188,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,02 Tr | 1.703,05% |
Dòng tiền tự do | -229,44 Tr | -331,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
380