Trang chủ002657 • SHE
add
Sinodata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,03 ¥ - 18,35 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 28,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
36,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,47 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 67,91 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | -28,81 Tr | -11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,27 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,51 Tr | 3,23% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -7,25% |
Tổng nợ | 471,06 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,81 Tr | -11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -129,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,60 Tr | -225,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | -137,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,70 Tr | -188,12% |
Dòng tiền tự do | -310,42 Tr | -2.230,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
706