Trang chủ002660 • SHE
add
Moso Power Supply Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,34 ¥ - 9,64 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 12,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,84 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 72,19 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -811,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | -890,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,12 Tr | -291,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,16 Tr | -5,09% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 6,24% |
Tổng nợ | 758,07 Tr | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -811,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,02 Tr | 147,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,92 Tr | -352,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,94 Tr | 124,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -109,34% |
Dòng tiền tự do | 33,84 Tr | 500,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.472