Trang chủ002664 • SHE
add
Xinzhi Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ¥ - 17,23 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
16,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 100,03 Tr | 27,40% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -87,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,08 Tr | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 10,30 T | 8,83% |
Tổng nợ | 6,89 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,62 Tr | -14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,61 Tr | -15,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,84 Tr | -59,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,87 Tr | -82,79% |
Dòng tiền tự do | -274,83 Tr | -24,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
5.530