Trang chủ002664 • SHE
add
Xinzhi Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 31,60 ¥
Phạm vi một năm
12,60 ¥ - 35,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 T CNY
Số lượng trung bình
15,71 Tr
Tỷ số P/E
227,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 106,32 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 71,44 Tr | 896,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 857,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,86 Tr | 219,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 39,84% |
Tổng tài sản | 10,97 T | 9,05% |
Tổng nợ | 7,44 T | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,44 Tr | 896,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,61 Tr | -119,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,25 Tr | -18,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,32 Tr | 190,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,74 Tr | 103,96% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
5.530