Trang chủ002669 • SHE
add
Kangda New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 14,32 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 15,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
11,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 67,05% |
Chi phí hoạt động | 143,47 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 241,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 184,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,96 Tr | 1.247,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,65 Tr | -12,65% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 6,92% |
Tổng nợ | 4,84 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 241,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,60 Tr | -228,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,13 Tr | 56,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,40 Tr | 957,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,91 Tr | 513,37% |
Dòng tiền tự do | -53,73 Tr | 80,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
1.637