Trang chủ002677 • SHE
add
Zhejiang Meida Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
10,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,71 Tr | -60,18% |
Chi phí hoạt động | 72,54 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -84,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,29 Tr | -87,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,78 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -17,11% |
Tổng nợ | 181,56 Tr | -35,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | -94,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,13 N | 99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | -97,87% |
Dòng tiền tự do | -40,67 Tr | -146,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
998