Trang chủ002692 • SHE
add
Yuan Cheng Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
44,32
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,93 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 55,49 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,65 Tr | 28,71% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 8,02% |
Tổng nợ | 1,75 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,26 Tr | -56,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,08 Tr | -1.294,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,34 Tr | -234,50% |
Dòng tiền tự do | -147,61 Tr | 6,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
763