Trang chủ002698 • SHE
add
Harbin Boshi Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,37 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 21,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T CNY
Số lượng trung bình
9,47 Tr
Tỷ số P/E
34,75
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 780,17 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 77,79 Tr | 49,18% |
Thu nhập ròng | 148,25 Tr | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | -26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,99 Tr | -9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 6,80 T | 2,46% |
Tổng nợ | 2,63 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,25 Tr | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,05 Tr | -93,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,96 Tr | -164,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -136,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,57 Tr | -115,79% |
Dòng tiền tự do | -109,52 Tr | -155,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
4.648