Trang chủ002698 • SHE
add
Harbin Boshi Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,84 ¥ - 15,05 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 21,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T CNY
Số lượng trung bình
9,72 Tr
Tỷ số P/E
26,99
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,03 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 99,42 Tr | 57,06% |
Thu nhập ròng | 150,06 Tr | 42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,44 | 34,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,77 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 26,62% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 3,91% |
Tổng nợ | 2,82 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,06 Tr | 42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,46 Tr | 18,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 823,37 Tr | 122,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 101,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,68 Tr | 229,49% |
Dòng tiền tự do | -190,29 Tr | -145,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
4.648