Trang chủ002700 • SHE
add
Xinjiang Haoyuan Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,47 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 16,15 Tr | 32,04% |
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,94 Tr | -12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,62 Tr | 81,46% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 41,68% |
Tổng nợ | 179,52 Tr | -34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,73 Tr | -157,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,85 Tr | -362,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,58 Tr | -414,44% |
Dòng tiền tự do | -63,18 Tr | 2,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
482