Trang chủ002709 • SHE
add
Guangzhou Tinci Materials Technlgy
Giá đóng cửa hôm trước
44,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,12 ¥ - 47,87 ¥
Phạm vi một năm
15,37 ¥ - 49,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,93 T CNY
Số lượng trung bình
141,54 Tr
Tỷ số P/E
159,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 338,45 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | 152,72 Tr | 51,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,11 Tr | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 26,05% |
Tổng tài sản | 25,12 T | 4,77% |
Tổng nợ | 11,54 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,72 Tr | 51,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | -102,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,25 Tr | 143,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,79 Tr | -16,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,78 Tr | -170,75% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -2,17% |
Giới thiệu
Tinci Materials, simply known as Tinci, is a Chinese cosmetics materials manufacturer founded by Xu Jinfu in 2000. The company primarily involves in the R&D and production of new fine chemical materials, especially specializing in the producing of electrolytes. Additionally, the company also makes battery materials and specialty chemicals. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
6.511