Trang chủ002716 • SHE
add
Hunan Silver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
3,00 ¥ - 8,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T CNY
Số lượng trung bình
123,55 Tr
Tỷ số P/E
89,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | 98,68% |
Chi phí hoạt động | 93,71 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 96,36 Tr | 47,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,35 Tr | 38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,60 Tr | 102,70% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 19,31% |
Tổng nợ | 3,92 T | 36,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,36 Tr | 47,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,49 Tr | -19,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,43 Tr | -18,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,07 Tr | 249,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,38 Tr | 23,08% |
Dòng tiền tự do | -443,49 Tr | -413,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.226