Trang chủ002716 • SHE
add
Hunan Silver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ¥ - 3,57 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T CNY
Số lượng trung bình
104,57 Tr
Tỷ số P/E
50,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 76,42% |
Chi phí hoạt động | 112,10 Tr | 75,41% |
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | 132,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 118,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,18 Tr | 243,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,74 Tr | 530,09% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 31,86% |
Tổng nợ | 2,23 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | 132,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,14 Tr | 662,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,33 Tr | -3,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,32 Tr | -712,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,12 Tr | 806,47% |
Dòng tiền tự do | 595,83 Tr | 166,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.226