Trang chủ002716 • SHE
add
Hunan Silver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
3,00 ¥ - 8,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 T CNY
Số lượng trung bình
249,13 Tr
Tỷ số P/E
135,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 50,63% |
Chi phí hoạt động | 80,38 Tr | 50,79% |
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | -35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,69 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,79 Tr | 111,66% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 14,53% |
Tổng nợ | 3,35 T | 25,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | -35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,19 Tr | 5,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,47 Tr | -118,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,40 Tr | 160,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,68 Tr | 683,05% |
Dòng tiền tự do | 191,94 Tr | 374,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.226