Trang chủ002723 • SHE
add
Kennede Electronics Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,48 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,96 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 38,67 Tr | -15,70% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -552,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -607,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | -41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,64 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -8,45% |
Tổng nợ | 1,56 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -552,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,81 Tr | -119,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,34 Tr | 134,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,44 Tr | -105,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,79 Tr | -236,65% |
Dòng tiền tự do | -121,84 Tr | -159,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.431