Trang chủ002725 • SHE
add
Zhejiang Yueling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,94 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 19,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
58,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,18 Tr | -8,66% |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 214,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 243,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,44 Tr | 17,21% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 3,28% |
Tổng nợ | 259,02 Tr | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 214,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,95 Tr | 12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,58 Tr | 1.035,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,18 Tr | -603,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,09 Tr | 18,46% |
Dòng tiền tự do | 8,25 Tr | 160,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
936