Trang chủ002730 • SHE
add
Dianguang Explosion-proof Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,86 ¥ - 16,29 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
44,22 Tr
Tỷ số P/E
56,91
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,47 Tr | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 77,89 Tr | -26,39% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,46 Tr | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,46 Tr | -48,44% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 2,40% |
Tổng nợ | 967,32 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,67 Tr | 37,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,45 Tr | -433,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,63 Tr | 130,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,15 Tr | -146,59% |
Dòng tiền tự do | -391,68 Tr | -20.441,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.163