Trang chủ002732 • SHE
add
Guangdong Yantang Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,51 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 19,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
24,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,08 Tr | -8,52% |
Chi phí hoạt động | 70,23 Tr | -25,01% |
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | -42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,91 Tr | 85,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,14 Tr | -2,60% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 0,18% |
Tổng nợ | 448,09 Tr | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | -42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,04 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | -168,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,97 Tr | 493,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,01 Tr | -50,29% |
Dòng tiền tự do | 118,72 Tr | -24,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.614