Trang chủ002734 • SHE
add
Limin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,23 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 24,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T CNY
Số lượng trung bình
69,22 Tr
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 162,54 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | 108,12 Tr | 1.373,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 1.138,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,23 Tr | 61,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,98 Tr | 10,00% |
Tổng tài sản | 6,63 T | -2,41% |
Tổng nợ | 3,72 T | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,12 Tr | 1.373,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,26 Tr | 66,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,82 Tr | 112,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,39 Tr | 59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,16 Tr | 71,62% |
Dòng tiền tự do | -247,76 Tr | 4,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
4.678