Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T CNY
Số lượng trung bình
27,44 Tr
Tỷ số P/E
34,98
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 835,17 Tr | -25,68% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | -86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -86,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,59 Tr | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -13,63% |
Tổng tài sản | 23,45 T | -3,76% |
Tổng nợ | 10,65 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | -86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 655,00 Tr | 102,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,09 Tr | -97,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -670,11 Tr | -54,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,87 Tr | -115,14% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -37,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
16.045