Trang chủ002747 • SHE
add
Estun Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,34 ¥ - 22,77 ¥
Phạm vi một năm
15,80 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 T CNY
Số lượng trung bình
15,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 305,04 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 232,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 217,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,18 Tr | 65,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -12,43% |
Tổng tài sản | 10,19 T | -1,79% |
Tổng nợ | 8,21 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 232,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,42 Tr | 276,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,43 Tr | 180,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -739,51 Tr | -296,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,77 Tr | -1.630,24% |
Dòng tiền tự do | 160,85 Tr | 135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.332