Trang chủ002757 • SHE
add
Nanxing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,36 ¥ - 18,13 ¥
Phạm vi một năm
10,72 ¥ - 27,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
19,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,25 Tr | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 76,22 Tr | -18,33% |
Thu nhập ròng | 43,20 Tr | -48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,88 Tr | -32,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,69 Tr | 3,83% |
Tổng tài sản | 3,59 T | — |
Tổng nợ | 1,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,20 Tr | -48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,06 Tr | -0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,94 Tr | 160,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,94 Tr | -78,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,94 Tr | 9,71% |
Dòng tiền tự do | -6,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
2.368