Trang chủ002759 • SHE
add
Tonze New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,32 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,95 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 72,99 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 77,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | 80,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | 130,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,36 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 6,30 T | -14,19% |
Tổng nợ | 2,65 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 77,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,37 Tr | 69,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,66 Tr | 73,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 Tr | -106,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,35 Tr | 52,30% |
Dòng tiền tự do | -286,54 Tr | 62,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.463