Trang chủ002762 • SHE
add
Jinfa Labi Maternity & Baby Artcls CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 9,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
25,24 Tr
Tỷ số P/E
30,21
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,12 Tr | 59,03% |
Chi phí hoạt động | 37,21 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 62,10 Tr | 324,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,11 | 241,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 158,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,88 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 955,57 Tr | 7,15% |
Tổng nợ | 81,74 Tr | 41,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,10 Tr | 324,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,61 Tr | -29,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,67 N | 68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,18 Tr | -29,76% |
Dòng tiền tự do | 16,50 Tr | -89,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
675