Trang chủ002772 • SHE
add
Tianshui Zhongxing Bio-technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,25 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
28,41 Tr
Tỷ số P/E
25,04
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 435,21 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 47,84 Tr | -12,62% |
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 495,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 488,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,53 Tr | -10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 9,03% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 4,94% |
Tổng nợ | 3,22 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 495,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,34 Tr | -31,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,21 Tr | -148,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 100,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,01 Tr | 64,96% |
Dòng tiền tự do | -46,61 Tr | -152,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.939