Trang chủ002778 • SHE
add
Jiangsu Zhongsheng Gaoke Enviro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ¥ - 17,16 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,79 Tr | 28,94% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | -45,49% |
Thu nhập ròng | -134,62 Tr | -1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,63 | 21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,49 Tr | 58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,62 Tr | -1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -104,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | -105,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,91 Tr | 222,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,59 Tr | 24,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
569